1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国立劇場
- Cách đọc: こくりつげきじょう
- Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ sở/thiết chế văn hoá)
- Ghi chú: Thường chỉ “Nhà hát Quốc gia” tại Tokyo (千代田区隼町), đồng thời cũng dùng như danh xưng cho các nhà hát do nhà nước lập.
2. Ý nghĩa chính
- Nhà hát quốc gia do Nhật Bản thành lập để bảo tồn và phổ biến nghệ thuật truyền thống (Kabuki, Bunraku, điệu múa, kịch Noh…). Trong bối cảnh Nhật, “国立劇場” thường mặc định là cơ sở tại Tokyo; cũng có cơ sở khác như 国立劇場おきなわ (Okinawa).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 国立劇場 vs 新国立劇場: Cơ sở khác nhau. 新国立劇場 (Shibuya) chủ yếu opera, ballet, kịch hiện đại; 国立劇場 (Chiyoda) thiên về nghệ thuật truyền thống.
- 国立劇場 vs 公立劇場: 国立 là của trung ương; 公立 là của địa phương (tỉnh/thành phố).
- 劇場 vs 劇団: 劇場 là “nhà hát” (địa điểm); 劇団 là “đoàn kịch” (tập thể nghệ sĩ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với động từ di chuyển/hoạt động: 国立劇場へ行く, 国立劇場で上演する, 国立劇場の公演.
- Văn phong trang trọng, thông tin sự kiện, du lịch văn hoá, giáo dục nghệ thuật.
- Gần đây có giai đoạn đóng cửa để trùng tu/tái thiết; nội dung thông báo thường gặp: 国立劇場は休館中/別会場で開催.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新国立劇場 |
Đối chiếu |
Nhà hát Quốc gia Mới |
Cơ sở khác, thiên về opera/ballet/kịch. |
| 国立劇場おきなわ |
Liên quan |
Nhà hát Quốc gia Okinawa |
Cơ sở vùng chuyên nghệ thuật truyền thống Ryukyu. |
| 歌舞伎・文楽・能楽 |
Liên quan |
Kabuki, Bunraku, Noh |
Thể loại thường được biểu diễn tại 国立劇場. |
| 公立劇場 |
Đối chiếu |
Nhà hát công (địa phương) |
Thuộc chính quyền địa phương, không phải trung ương. |
| 劇場 |
Khái quát |
Nhà hát |
Từ chung cho địa điểm biểu diễn. |
| 伝統芸能 |
Liên quan |
Nghệ thuật truyền thống |
Trọng tâm hoạt động của 国立劇場. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 国立: quốc lập, do nhà nước thành lập.
- 劇場: nhà hát, địa điểm biểu diễn; 劇 (kịch), 場 (nơi chốn).
- Cấu tạo: 国立(nhà nước lập)+ 劇場(nhà hát) → “Nhà hát Quốc gia”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Quốc lập hóa một nhà hát không chỉ để biểu diễn, mà còn để lưu trữ, đào tạo, và truyền dạy. Vì vậy 国立劇場 thường có chương trình giáo dục công chúng, thuyết minh, và dự án phục dựng vở cổ. Khi đọc tin, lưu ý bối cảnh thời gian vì lịch vận hành có thể thay đổi theo kế hoạch trùng tu dài hạn.
8. Câu ví dụ
- 週末に国立劇場で文楽を鑑賞した。
Cuối tuần tôi xem Bunraku tại Nhà hát Quốc gia.
- 国立劇場の公演情報をチェックする。
Tôi kiểm tra thông tin công diễn của Nhà hát Quốc gia.
- 修学旅行で国立劇場を見学した。
Trong chuyến tham quan học tập, chúng tôi thăm Nhà hát Quốc gia.
- 国立劇場は千代田区隼町に所在する。
Nhà hát Quốc gia tọa lạc tại Hayabusachō, Chiyoda.
- 新年度から国立劇場の演目が一新される。
Từ năm mới, tiết mục của Nhà hát Quốc gia sẽ được làm mới.
- 国立劇場のチケットが完売した。
Vé của Nhà hát Quốc gia đã bán hết.
- 国立劇場では伝統芸能の保存と普及に力を入れている。
Tại Nhà hát Quốc gia, người ta chú trọng bảo tồn và phổ biến nghệ thuật truyền thống.
- 休館中は国立劇場の公演が別会場で行われる。
Trong thời gian đóng cửa, các buổi diễn của Nhà hát Quốc gia được tổ chức ở địa điểm khác.
- 友人と国立劇場に行く約束をした。
Tôi hẹn với bạn đến Nhà hát Quốc gia.
- 国立劇場のロビー展示が興味深い。
Trưng bày ở sảnh của Nhà hát Quốc gia rất thú vị.