国税庁
[Quốc Thuế Sảnh]
こくぜいちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
Cơ quan Thuế Quốc gia (Nhật Bản)
Danh từ chung
📝 thuật ngữ chung
cơ quan thuế quốc gia (ví dụ: IRS)