国津神 [Quốc Tân Thần]
国つ神 [Quốc Thần]
地祇 [Địa Kì]
くにつかみ
ちぎ – 地祇

Danh từ chung

thần đất

Hán tự

Quốc quốc gia
Tân bến cảng; cảng; bến phà
Thần thần; tâm hồn
Địa đất; mặt đất
thần linh; yên bình