国民純福祉 [Quốc Dân Thuần Phúc Chỉ]
こくみんじゅんふくし

Danh từ chung

phúc lợi quốc gia ròng

Hán tự

Quốc quốc gia
Dân dân; quốc gia
Thuần thuần khiết; trong sáng
Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Chỉ phúc lợi; hạnh phúc