1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国技
- Cách đọc: こくぎ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Văn hóa, thể thao, giáo dục
- Ghi chú: Chỉ “môn thể thao đại diện/quốc hồn quốc túy” của một quốc gia. Ở Nhật, thường nói “相撲は日本の国技”.
2. Ý nghĩa chính
- Quốc kỹ, quốc túy thể thao: môn được xem là biểu tượng văn hóa/thể thao của một quốc gia.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- “国技” là khái niệm văn hóa – xã hội, không nhất thiết có định danh pháp lý. Từ gần: 伝統競技 (môn thi đấu truyền thống), 国民的スポーツ (thể thao mang tính quốc dân).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 国技とされる/国技を守る/国技の普及/国技としての相撲.
- Sắc thái: Miêu tả, tôn vinh; đôi khi dùng trong quảng bá du lịch – văn hóa.
- Lưu ý: “日本の国技=相撲” là cách nói thông dụng; về pháp lý không có đạo luật chính thức quy định “quốc kỹ”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 相撲 |
Ví dụ điển hình |
Sumo |
Thường nói “相撲は日本の国技”. |
| 伝統競技 |
Gần nghĩa |
Môn thi đấu truyền thống |
Nhấn vào truyền thống hơn là biểu tượng quốc gia. |
| 国民的スポーツ |
Liên quan |
Thể thao mang tính quốc dân |
Phổ biến rộng, được nhiều người yêu thích. |
| 無形文化財 |
Liên quan (văn hóa) |
Di sản văn hóa phi vật thể |
Phạm vi văn hóa rộng hơn thể thao. |
| マイナースポーツ |
Đối lập ngữ dụng |
Môn ít phổ biến |
Trái với vị thế “quốc kỹ”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 国: quốc, đất nước.
- 技: kỹ, kỹ năng/kỹ nghệ.
- Kết hợp: “kỹ nghệ/kỹ năng mang tính quốc gia” → môn thể thao biểu tượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
“国技” thường phản ánh lịch sử, nghi lễ và giá trị thẩm mỹ của quốc gia. Ở Nhật, sumo gắn với Thần đạo, nghi thức dohyo-iri, nên được xem như biểu tượng văn hóa hơn cả một môn thể thao thuần túy.
8. Câu ví dụ
- 相撲は日本の国技とされる。
Sumo được xem là quốc kỹ của Nhật Bản.
- その国の国技を体験したい。
Tôi muốn trải nghiệm quốc kỹ của đất nước đó.
- 国技の普及に力を入れる。
Nỗ lực phổ biến quốc kỹ.
- 学校教育に国技を取り入れる。
Đưa quốc kỹ vào giáo dục học đường.
- 伝統文化と国技は深く結びついている。
Văn hóa truyền thống và quốc kỹ gắn bó chặt chẽ.
- 国技を通じて礼儀を学ぶ。
Học lễ nghi thông qua quốc kỹ.
- 国技としての相撲の価値を再評価する。
Tái đánh giá giá trị của sumo với tư cách quốc kỹ.
- 卓球は中国の国技と言われる。
Bóng bàn được nói là quốc kỹ của Trung Quốc.
- 国技の象徴性について議論がある。
Có tranh luận về tính biểu tượng của quốc kỹ.
- 観光では国技の魅力発信が鍵だ。
Trong du lịch, việc lan tỏa sức hấp dẫn của quốc kỹ là chìa khóa.