国技 [Quốc Kĩ]

こくぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

môn thể thao quốc gia

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こぶしどう発祥はっしょう韓国かんこくで、国技こくぎ制定せいていされています。
Taekwondo có nguồn gốc từ Hàn Quốc và đã được chọn làm quốc kỳ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国技
  • Cách đọc: こくぎ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Văn hóa, thể thao, giáo dục
  • Ghi chú: Chỉ “môn thể thao đại diện/quốc hồn quốc túy” của một quốc gia. Ở Nhật, thường nói “相撲は日本の国技”.

2. Ý nghĩa chính

- Quốc kỹ, quốc túy thể thao: môn được xem là biểu tượng văn hóa/thể thao của một quốc gia.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • “国技” là khái niệm văn hóa – xã hội, không nhất thiết có định danh pháp lý. Từ gần: 伝統競技 (môn thi đấu truyền thống), 国民的スポーツ (thể thao mang tính quốc dân).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 国技とされる/国技を守る/国技の普及/国技としての相撲.
  • Sắc thái: Miêu tả, tôn vinh; đôi khi dùng trong quảng bá du lịch – văn hóa.
  • Lưu ý: “日本の国技=相撲” là cách nói thông dụng; về pháp lý không có đạo luật chính thức quy định “quốc kỹ”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
相撲 Ví dụ điển hình Sumo Thường nói “相撲は日本の国技”.
伝統競技 Gần nghĩa Môn thi đấu truyền thống Nhấn vào truyền thống hơn là biểu tượng quốc gia.
国民的スポーツ Liên quan Thể thao mang tính quốc dân Phổ biến rộng, được nhiều người yêu thích.
無形文化財 Liên quan (văn hóa) Di sản văn hóa phi vật thể Phạm vi văn hóa rộng hơn thể thao.
マイナースポーツ Đối lập ngữ dụng Môn ít phổ biến Trái với vị thế “quốc kỹ”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : quốc, đất nước.
  • : kỹ, kỹ năng/kỹ nghệ.
  • Kết hợp: “kỹ nghệ/kỹ năng mang tính quốc gia” → môn thể thao biểu tượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“国技” thường phản ánh lịch sử, nghi lễ và giá trị thẩm mỹ của quốc gia. Ở Nhật, sumo gắn với Thần đạo, nghi thức dohyo-iri, nên được xem như biểu tượng văn hóa hơn cả một môn thể thao thuần túy.

8. Câu ví dụ

  • 相撲は日本の国技とされる。
    Sumo được xem là quốc kỹ của Nhật Bản.
  • その国の国技を体験したい。
    Tôi muốn trải nghiệm quốc kỹ của đất nước đó.
  • 国技の普及に力を入れる。
    Nỗ lực phổ biến quốc kỹ.
  • 学校教育に国技を取り入れる。
    Đưa quốc kỹ vào giáo dục học đường.
  • 伝統文化と国技は深く結びついている。
    Văn hóa truyền thống và quốc kỹ gắn bó chặt chẽ.
  • 国技を通じて礼儀を学ぶ。
    Học lễ nghi thông qua quốc kỹ.
  • 国技としての相撲の価値を再評価する。
    Tái đánh giá giá trị của sumo với tư cách quốc kỹ.
  • 卓球は中国の国技と言われる。
    Bóng bàn được nói là quốc kỹ của Trung Quốc.
  • 国技の象徴性について議論がある。
    Có tranh luận về tính biểu tượng của quốc kỹ.
  • 観光では国技の魅力発信が鍵だ。
    Trong du lịch, việc lan tỏa sức hấp dẫn của quốc kỹ là chìa khóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国技 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?