1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国交
- Cách đọc: こっこう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Quan hệ ngoại giao chính thức giữa các quốc gia; tình trạng có/không có quan hệ ngoại giao.
- Lĩnh vực: Chính trị, quan hệ quốc tế
- Ghi chú: Thường đi kèm các động từ như 樹立 (thiết lập), 回復 (khôi phục), 正常化 (bình thường hóa), 断絶 (đoạn tuyệt).
2. Ý nghĩa chính
国交 là “quan hệ ngoại giao” giữa hai hay nhiều quốc gia. Dùng để nói đến việc có thiết lập quan hệ ngoại giao hay không, hoặc tình trạng của quan hệ đó (bình thường hóa, khôi phục, đoạn tuyệt…).
3. Phân biệt
- 外交: “ngoại giao” nói chung (hoạt động, chính sách), phạm vi rộng hơn 国交 là chỉ “tình trạng quan hệ”.
- 交流: “giao lưu” (văn hóa, kinh tế, nhân dân…), không nhất thiết ở cấp nhà nước hay ngoại giao.
- 断交: hành vi “cắt đứt quan hệ ngoại giao”, thường dùng như đối nghĩa với 国交樹立・国交回復.
- 国交省 là viết tắt của 国土交通省 (Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch). Chỉ dùng trong tổ hợp 国交省, không dùng riêng 国交 để chỉ bộ này.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay dùng: 〜と国交を樹立する/回復する/正常化する/断絶する/再開する、〜とは国交がない。
- Văn phong trang trọng, xuất hiện nhiều trong tin tức, văn bản ngoại giao, lịch sử.
- Kết hợp thường gặp: 国交正常化, 国交回復, 国交断絶, 大使交換 (trao đổi đại sứ), 大使館設置 (mở đại sứ quán).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 外交関係 | Đồng nghĩa gần | Quan hệ ngoại giao | Biểu đạt đầy đủ hơn, trang trọng |
| 外交 | Liên quan | Ngoại giao (hoạt động, chính sách) | Khái niệm rộng; không chỉ tình trạng quan hệ |
| 交流 | Đối chiếu | Giao lưu | Không nhất thiết ở cấp chính phủ |
| 国交正常化 | Liên quan | Bình thường hóa quan hệ | Tổ hợp cố định rất hay gặp |
| 国交回復 | Liên quan | Khôi phục quan hệ | Sau thời kỳ gián đoạn |
| 断交 | Đối nghĩa | Cắt đứt ngoại giao | Mạnh, quyết liệt |
| 国交断絶 | Đối nghĩa | Đoạn tuyệt quan hệ ngoại giao | Thuật ngữ pháp lý/ngoại giao |
| 大使館 | Liên quan | Đại sứ quán | Biểu tượng của việc có quốc giao |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 国 (コク/くに): quốc gia, đất nước.
- 交 (コウ/まじ・わる): giao lưu, trao đổi, qua lại.
- Cấu tạo: 国 (quốc gia) + 交 (giao tiếp) → quan hệ qua lại giữa các nước.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ 国交, bạn nên gắn với các cụm cố định như 国交正常化 hay 国交回復. Trong lịch sử Nhật Bản, cụm 日中国交正常化 (1972) là một ví dụ điển hình. Ngoài ra, phân biệt rõ 国交 (tình trạng quan hệ) với 外交 (hoạt động) sẽ giúp diễn đạt chính xác hơn trong bài viết học thuật hoặc khi đọc tin quốc tế.
8. Câu ví dụ
- 両国は国交を樹立した。
Hai nước đã thiết lập quan hệ ngoại giao.
- 日中国交正常化は歴史的な転換点だった。
Bình thường hóa quốc giao Nhật–Trung là một bước ngoặt lịch sử.
- その国とは国交がない。
Chúng tôi không có quan hệ ngoại giao với quốc gia đó.
- 国交の断絶は双方に大きな影響を与える。
Việc cắt đứt quốc giao gây ảnh hưởng lớn cho cả hai bên.
- 大使の交換は国交樹立の象徴だ。
Trao đổi đại sứ là biểu tượng của việc thiết lập quốc giao.
- 紛争後、両国は国交を回復した。
Sau xung đột, hai nước đã khôi phục quan hệ ngoại giao.
- 制裁解除に向けて国交の正常化が議論された。
Người ta đã bàn về bình thường hóa quốc giao để tiến tới dỡ bỏ trừng phạt.
- 日本は多くの国と国交を有している。
Nhật Bản có quốc giao với nhiều nước.
- 国交のない国への渡航は制限されることがある。
Việc đi lại tới các nước không có quốc giao có thể bị hạn chế.
- メディアは国交再開の可能性を報じた。
Truyền thông đưa tin về khả năng nối lại quốc giao.