困蹶 [Khốn Quyết]
こんけつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

tình thế khó khăn

Hán tự

Khốn tình thế khó xử; trở nên đau khổ; phiền toái
Quyết vấp ngã