1. Thông tin cơ bản
- Từ: 団長(だんちょう)
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: trưởng đoàn, trưởng nhóm của một 団(đoàn thể)
- Độ trang trọng: trung tính, dùng nhiều trong tổ chức, báo chí
- Cụm thường gặp: 合唱団の団長・劇団の団長・応援団長・消防団長・代表団の団長・交渉団の団長
- Từ liên quan trong tổ chức: 団員(thành viên), 副団長(phó đoàn trưởng)
2. Ý nghĩa chính
Người đứng đầu một đoàn thể (団) như đoàn kịch, đoàn hợp xướng, đoàn cổ vũ, đoàn đại biểu, đoàn điều tra... Người này chịu trách nhiệm lãnh đạo, điều phối, đại diện và ra quyết định cho đoàn.
3. Phân biệt
- 団長 vs 隊長: 団長 là “trưởng đoàn” của 団; 隊長 là “đội trưởng/đội trưởng đơn vị” của 隊 (đội). Lĩnh vực và cấu trúc tổ chức khác nhau.
- 団長 vs 部長・課長: 部長/課長 là chức danh nội bộ doanh nghiệp (trưởng phòng/ban); 団長 gắn với đoàn thể có tính nhóm hoặc phái đoàn.
- 団長 vs 指揮者: trong dàn nhạc, 指揮者 là “nhạc trưởng” (người chỉ huy âm nhạc); 団長 thường là người đứng đầu tổ chức (quản trị/đại diện).
- 団長 vs 代表: 代表 là “đại diện” nói chung; 団長 là chức danh cụ thể của đoàn thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giới thiệu chức danh: 私は合唱団の団長です。
- Nhậm chức/bổ nhiệm: 団長に就任する/団長を務める/新団長に選ばれる.
- Trong tin tức/ngoại giao: 代表団の団長が会談に出席した.
- Cộng đồng/địa phương: 消防団長 (trưởng đội cứu hỏa địa phương), 応援団長 (đội cổ vũ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 団員 |
Đối lập vai trò |
Thành viên đoàn |
Cấp dưới/thuộc đoàn. |
| 副団長 |
Liên quan |
Phó đoàn trưởng |
Hỗ trợ/đại diện khi vắng mặt. |
| 代表 |
Gần nghĩa |
Đại diện |
Tổng quát hơn, không chỉ trong “đoàn”. |
| 指揮者 |
Khác vai |
Nhạc trưởng/chỉ huy |
Vai trò âm nhạc, không phải quản trị đoàn. |
| 隊長 |
Dễ nhầm |
Đội trưởng (đơn vị “隊”) |
Dùng với “隊”: 消防隊長・登山隊長, không phải 団. |
| リーダー |
Từ vay mượn |
Người lãnh đạo |
Khẩu ngữ, ít trang trọng hơn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 団: hình khối/đoàn thể. Âm On: ダン・トン; Kun: hiếm. Nghĩa: nhóm, đoàn.
- 長: dài; trưởng. Âm On: チョウ; Kun: ながい(dài). Nghĩa mở rộng: người đứng đầu.
- Ghép nghĩa: “người đứng đầu (長) của đoàn thể (団)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, “団長” thường linh hoạt theo ngữ cảnh: trưởng đoàn, trưởng nhóm, trưởng phái đoàn. Trong nghệ thuật biểu diễn, đừng nhầm 団長 với 指揮者; có nơi một người kiêm hai vai, nhưng danh xưng vẫn khác nhau.
8. Câu ví dụ
- 彼は合唱団の団長として全国大会に出場した。
Anh ấy tham dự giải toàn quốc với tư cách trưởng đoàn hợp xướng.
- 劇団の団長が新作の方針を発表した。
Trưởng đoàn kịch công bố định hướng vở mới.
- 応援団長の号令でスタンドが一体になった。
Theo hiệu lệnh của trưởng đội cổ vũ, khán đài đồng thanh.
- 代表団の団長が首相と会談した。
Trưởng đoàn đại biểu đã hội đàm với thủ tướng.
- 彼は十年間、消防団長を務めた。
Anh ấy giữ chức trưởng đội cứu hỏa địa phương suốt mười năm.
- 訪問団の団長は感謝の意を述べた。
Trưởng đoàn thăm viếng bày tỏ lời cảm ơn.
- 新団長に選ばれ、組織改革を進めている。
Được bầu làm tân trưởng đoàn, anh ấy đang thúc đẩy cải tổ.
- 交渉団の団長が合意文書に署名した。
Trưởng đoàn đàm phán đã ký văn bản thỏa thuận.
- 団長の不在時は副団長が指揮を執る。
Khi trưởng đoàn vắng mặt, phó đoàn trưởng sẽ chỉ huy.
- 楽団の団長と指揮者が方針を協議した。
Trưởng dàn nhạc và nhạc trưởng đã bàn bạc phương hướng.