1. Thông tin cơ bản
- Từ: 団地(だんち)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Khu nhà ở được quy hoạch tập trung (khu tập thể/chung cư), thường gồm nhiều tòa nhà và tiện ích chung.
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Đời sống đô thị, bất động sản, quy hoạch đô thị.
- Cụm thường gặp: 団地に住む, 団地内, 住宅団地, 団地造成, 団地の自治会
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng được trong cả văn nói và văn viết.
- Kanji: 団「đoàn, nhóm」 + 地「đất, khu vực」
- Từ ghép mở rộng: 工業団地 (khu công nghiệp), 学園団地 (khu trường học), 研究団地 (khu nghiên cứu)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa chính: Khu tập thể/khu chung cư quy hoạch gồm nhiều tòa nhà căn hộ, có hạ tầng và tiện ích chung (bãi xe, sân chơi, cửa hàng...).
- Mở rộng từ vựng: Trong từ ghép, ~団地 chỉ “khu” được quy hoạch cho mục đích cụ thể như 工業団地 (khu công nghiệp).
3. Phân biệt
- 団地: Nhấn vào tính quy hoạch tập trung, nhiều tòa nhà giống nhau, thường gợi hình ảnh nhà ở công cộng từ thập niên 1950–70.
- マンション: Chung cư kiểu mới, chất lượng tốt, có quản lý, thường là nhà ở tư nhân cao tầng.
- アパート: Nhà trọ/chung cư thấp tầng, quy mô nhỏ hơn, tiện nghi cơ bản.
- 住宅団地: Cụm từ nhấn mạnh “khu nhà ở” (đồng nghĩa gần với 団地 khi nói về nhà ở).
- ニュータウン: Khu đô thị mới quy mô rất lớn, bao gồm nhà ở, thương mại, giáo dục… Không chỉ là nhà ở.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng để miêu tả nơi ở: 団地に住む (sống ở khu tập thể), 団地出身 (lớn lên trong khu tập thể).
- Văn cảnh hành chính/quy hoạch: 団地造成 (xây dựng, phát triển khu), 団地内の道路 (đường nội khu).
- Hàm ý xã hội: 団地 có thể gợi hình ảnh thế hệ bùng nổ dân số, cộng đồng cư dân dày đặc, tiện ích sinh hoạt gần nhau.
- Dấu hiệu ngôn ngữ: Thường đi với に住む, 内, 名, 入口, 商店街, 自治会, 公園.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 住宅団地 |
Đồng nghĩa gần |
Khu nhà ở tập trung |
Nhấn mạnh công năng “nhà ở”. |
| マンション |
Liên quan |
Chung cư (thường cao cấp hơn) |
Nhà ở tư nhân, tiện nghi, quản lý tốt. |
| アパート |
Liên quan |
Nhà trọ/chung cư nhỏ |
Quy mô nhỏ, ít tiện ích chung. |
| 工業団地 |
Liên quan (từ ghép) |
Khu công nghiệp |
Không phải khu nhà ở. |
| 一戸建て |
Đối nghĩa bối cảnh |
Nhà riêng biệt |
Trái với nhà ở tập trung nhiều tầng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
団 (đoàn, nhóm, tập hợp) + 地 (đất, khu vực) → “đất/khu nơi có sự tập hợp” → khu tập thể, khu nhà ở tập trung.
7. Bình luận mở rộng (AI)
団地 gắn với lịch sử đô thị hóa nhanh sau chiến tranh ở Nhật. Nhiều 団地 cũ nay đang tái thiết, thêm thang máy, cải tạo chống động đất. Khi học, bạn nên nắm các kết hợp cố định như 団地内, 団地商店街 để nghe hiểu đời sống thường ngày.
8. Câu ví dụ
- 私は郊外の団地に住んでいる。
Tôi sống ở một khu tập thể ngoại ô.
- この団地は駅からバスで10分です。
Khu tập thể này cách ga 10 phút đi xe buýt.
- 団地内に小さな公園がある。
Bên trong khu tập thể có một công viên nhỏ.
- 市は老朽化した団地の建て替えを進めている。
Thành phố đang thúc đẩy việc tái xây các khu tập thể xuống cấp.
- 子どもの頃、団地の広場でよく遊んだ。
Hồi nhỏ tôi hay chơi ở quảng trường của khu tập thể.
- 新しい住宅団地が来年完成する予定だ。
Khu nhà ở mới dự kiến hoàn thành vào năm sau.
- この団地は自治会活動が活発だ。
Khu tập thể này có hoạt động hội cư dân rất sôi nổi.
- 団地の商店街で買い物をする。
Tôi mua sắm ở dãy cửa hàng trong khu tập thể.
- 彼は団地育ちだが、今は一戸建てに住んでいる。
Anh ấy lớn lên ở khu tập thể nhưng giờ sống trong nhà riêng.
- この地区には工業団地もある。
Khu vực này cũng có khu công nghiệp.