因子分析 [Nhân Tử Phân Tích]
いんしぶんせき

Danh từ chung

phân tích yếu tố

Hán tự

Nhân nguyên nhân; phụ thuộc
Tử trẻ em
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Tích phân tích; chia