回転椅子
[Hồi Chuyển Y Tử]
かいてんいす
Danh từ chung
ghế xoay
JP: 中央には机が据えられていて、赤い革張りの回転椅子がそえてあった。
VI: Ở trung tâm có đặt một chiếc bàn, và một chiếc ghế xoay bọc da màu đỏ được đặt kèm theo.