回旋腱板 [Hồi Toàn Kiện Bản]
かいせんけんばん

Danh từ chung

cơ xoay vai

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Toàn xoay; quay
Kiện gân
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu