Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
回旋腱板
[Hồi Toàn Kiện Bản]
かいせんけんばん
🔊
Danh từ chung
cơ xoay vai
Hán tự
回
Hồi
lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
旋
Toàn
xoay; quay
腱
Kiện
gân
板
Bản
ván; bảng; tấm; sân khấu