回忌 [Hồi Kị]
かいき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Từ viết tắt

📝 viết tắt của 年回忌

giỗ; ngày giỗ

🔗 三回忌

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Kị tang lễ; ghét