Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
四強雄蕊
[Tứ 強 Hùng Nhị]
しきょうゆうずい
🔊
Danh từ chung
nhị đực bốn dài hai ngắn
Hán tự
四
Tứ
bốn
強
mạnh mẽ
雄
Hùng
nam tính; anh hùng
蕊
Nhị
nhụy hoa