嚠喨 [Lưu Lượng]
瀏亮 [Lưu Lượng]
りゅうりょう

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

trong trẻo và vang vọng (như giọng nói hoặc nhạc cụ)

Hán tự

Lưu âm thanh trong trẻo
Lượng giọng rõ ràng
Lưu trong suốt
Lượng rõ ràng; giúp đỡ