[噯]

噯気 [噯 Khí]

噫気 [Y Khí]

億尾 [Ức Vĩ]

噯木 [噯 Mộc]

おくび – 噯・噯気・億尾
あいき – 噯気・噫気・噯木

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ợ; ợ hơi

Hán tự

Từ liên quan đến 噯