噤む [Cấm]

鉗む [Kiềm]

つぐむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường như 口を〜

im lặng

JP: かれしかられているときくちをつぐんでいた。

VI: Anh ấy đã im lặng khi bị mắng.

🔗 口をつぐむ