噂を立てられる [Tun Lập]
うわさをたてられる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

bị đồn đại

Hán tự

Tun tin đồn; chuyện phiếm; lời đồn
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng