噂が流れる [Tun Lưu]
うわさがながれる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

có tin đồn lan truyền; có tin đồn lan rộng

🔗 噂を流す

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジャネットとデイブがあやしいといううわさながれた。
Có tin đồn Janet và Dave đang có mối quan hệ mờ ám.
かれについていろいろなうわさながれていた。
Đã có nhiều tin đồn về anh ấy.
二人ふたり離婚りこんするといううわさながれている。
Có tin đồn rằng họ đang ly hôn.
そう選挙せんきょがありそうだとうわさながれていた。
Đã có tin đồn rằng sẽ có tổng tuyển cử.

Hán tự

Tun tin đồn; chuyện phiếm; lời đồn
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu