嘴細鴉 [Chủy Tế Nha]
はしぼそがらす

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quạ đen

Hán tự

Chủy mỏ; mỏ chim
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Nha quạ; quạ đen