嘖々
[嘖 々]
嘖嘖 [嘖 嘖]
嘖嘖 [嘖 嘖]
さくさく
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
rất (nổi tiếng, được khen ngợi, có tiếng, v.v.)
🔗 好評嘖々