嗅覚受容神経 [Khứu Giác Thụ Dong Thần Kinh]
きゅうかくじゅようしんけい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

tế bào thần kinh thụ thể khứu giác

Hán tự

Khứu ngửi; hít; mùi
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Thụ nhận; trải qua
Dong chứa; hình thức
Thần thần; tâm hồn
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc