Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嗅脳
[Khứu Não]
きゅうのう
🔊
Danh từ chung
não khứu giác
Hán tự
嗅
Khứu
ngửi; hít; mùi
脳
Não
não; trí nhớ