嗅ぎタバコ [Khứu]
嗅ぎたばこ [Khứu]
嗅ぎ煙草 [Khứu Yên Thảo]
嗅煙草 [Khứu Yên Thảo]
かぎタバコ

Danh từ chung

thuốc hít

Hán tự

Khứu ngửi; hít; mùi
Yên khói
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo