営林署 [Doanh Lâm Thự]
えいりんしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

văn phòng quản lý rừng

Hán tự

Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Lâm rừng cây; rừng
Thự chữ ký; văn phòng