喧々諤々
[Huyên 々 Ngạc 々]
喧喧諤諤 [Huyên Huyên Ngạc Ngạc]
喧喧諤諤 [Huyên Huyên Ngạc Ngạc]
けんけんがくがく
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
náo nhiệt (với mọi người cùng bày tỏ ý kiến); ồn ào
🔗 侃々諤々; 喧々囂々