Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喉頭蓋
[Hầu Đầu Cái]
こうとうがい
🔊
Danh từ chung
nắp thanh quản
Hán tự
喉
Hầu
họng; giọng nói
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
蓋
Cái
nắp; đậy
Từ liên quan đến 喉頭蓋
会厭
ええん
nắp thanh quản
会厭軟骨
ええんなんこつ
nắp thanh quản