善隣 [Thiện Lân]
ぜんりん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

láng giềng tốt

Hán tự

Thiện đức hạnh; tốt; thiện
Lân láng giềng