善戦
[Thiện Khuyết]
ぜんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chiến đấu tốt
JP: 絶望的な戦いの中、貴君の師団が善戦したことは高く評価されている。
VI: Trong cuộc chiến tuyệt vọng, sự chiến đấu anh dũng của đơn vị của bạn đã được đánh giá cao.