啐啄同時 [啐 Trác Đồng Thời]
そっ啄同時 [Trác Đồng Thời]
そったくどうじ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thời điểm là tất cả

Hán tự

nếm; nhấp; nhổ; tiếng nhấp; ngạc nhiên
Trác mổ; nhặt
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Thời thời gian; giờ