啐啄 [啐 Trác]
そっ啄 [Trác]
そったく

Danh từ chung

cơ hội ngàn năm có một

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

hoàn toàn đồng điệu

Hán tự

nếm; nhấp; nhổ; tiếng nhấp; ngạc nhiên
Trác mổ; nhặt