商業銀行 [Thương Nghiệp Ngân Hành]
しょうぎょうぎんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

ngân hàng thương mại

Hán tự

Thương buôn bán
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Ngân bạc
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng