Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哀詩
[Ai Thi]
あいし
🔊
Danh từ chung
điếu văn
Hán tự
哀
Ai
bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
詩
Thi
thơ
Từ liên quan đến 哀詩
哀歌
あいか
bài ca buồn; điếu văn; bài hát buồn
弔歌
ちょうか
điếu văn; bài ca tang lễ