Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哀慕
[Ai Mộ]
あいぼ
🔊
Danh từ chung
nhớ thương; khao khát
Hán tự
哀
Ai
bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
慕
Mộ
nhớ nhung; khao khát; yêu quý; ngưỡng mộ