咳止め [Khái Chỉ]
せきどめ

Danh từ chung

thuốc ho

JP: せきめはありますか。

VI: Bạn có thuốc chống ho không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

せきめとアスピリンが必要ひつようです。
Tôi cần thuốc chống ho và aspirin.
せきめシロップ。本番ほんばんまえいちくちまないとかない!
Thuốc ho. Tôi không thể bình tĩnh nếu không uống một ngụm trước khi biểu diễn!
このせきようトローチは苦味にがみがあるがよくきく。
Viên ngậm trị ho này có vị đắng nhưng rất hiệu quả.

Hán tự

Khái ho; hắng giọng
Chỉ dừng