咳払い [Khái Chàng]
せきばらい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hắng giọng

JP: 講演こうえんしゃ咳払せきばらいをした。

VI: Diễn giả đã ho khan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ咳払せきばらいをした。
Anh ấy đã ho khan.
トムは咳払せきばらいをした。
Tom ho một cái.
咳払せきばらいをしたが、言葉ことばなかった。
Tôi ho một tiếng nhưng không thể nói được gì.
トムは咳払せきばらいしている。
Tom đang ho.
トムは咳払せきばらいをしてはなしつづけた。
Tom ho một cái rồi tiếp tục nói.
かれ講演こうえんはじめるまえ咳払せきばらいをした。
Trước khi bắt đầu bài giảng, anh ấy đã hắng giọng.
彼女かのじょはなまえ咳払せきばらいするくせがある。
Cô ấy có thói quen ho trước khi nói.
彼女かのじょ自信じしんのないときに咳払せきばらいをするくせがある。
Cô ấy có thói quen ho khan khi cảm thấy không tự tin.

Hán tự

Khái ho; hắng giọng
Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý