咬合 [Giảo Hợp]
こうごう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nha khoa

khớp cắn

Hán tự

Giảo cắn; gặm; nhai; khớp với; va vào
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1