和衷協同 [Hòa Trung Hiệp Đồng]
わちゅうきょうどう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hợp tác hài hòa

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Trung tâm can; tâm trí; bên trong
Hiệp hợp tác
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng