和衷協同
[Hòa Trung Hiệp Đồng]
わちゅうきょうどう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
hợp tác hài hòa