和紙 [Hòa Chỉ]
わし
わがみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

washi; giấy Nhật Bản

🔗 洋紙

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの和紙わし、きれいね。
Cái giấy Washi kia đẹp nhỉ.

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Chỉ giấy