和洋折衷 [Hòa Dương Chiết Trung]
わようせっちゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kết hợp phong cách Nhật Bản và phương Tây

JP: かれ和洋折衷わようせっちゅういえんでいる。

VI: Anh ấy sống trong ngôi nhà pha trộn kiến trúc phương Đông và phương Tây.

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Dương đại dương; phương Tây
Chiết gấp; bẻ
Trung tâm can; tâm trí; bên trong