Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
和姦
[Hòa Gian]
わかん
🔊
Danh từ chung
quan hệ tình dục đồng thuận
Hán tự
和
Hòa
hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
姦
Gian
gian ác; nghịch ngợm; cưỡng hiếp