呼び名 [Hô Danh]
呼名 [Hô Danh]
よびな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

tên gọi phổ biến; tên thường gọi

JP: この先生せんせいは「おじさん」というかよっている。

VI: Giáo viên này được gọi là "chú".

Hán tự

gọi; gọi ra; mời
Danh tên; nổi tiếng