呵々大笑
[Ha 々 Đại Tiếu]
呵呵大笑 [Ha Ha Đại Tiếu]
呵呵大笑 [Ha Ha Đại Tiếu]
かかたいしょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
cười vang; cười sảng khoái; cười lớn