周辺諸国 [Chu Biên Chư Quốc]
しゅうへんしょこく

Danh từ chung

các nước láng giềng

Hán tự

Chu chu vi; vòng
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận
Chư nhiều; cùng nhau
Quốc quốc gia