周知徹底 [Chu Tri Triệt Để]

しゅうちてってい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

phổ biến rộng rãi