向かって左
[Hướng Tả]
むかってひだり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Cụm từ, thành ngữ
bên trái khi đối diện
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
向かって右が男子トイレ、左が女子トイレです。
Nhà vệ sinh nam ở bên phải, nhà vệ sinh nữ ở bên trái.