名誉除隊 [Danh Dự Trừ Đội]
めいよじょたい

Danh từ chung

xuất ngũ danh dự

JP: かれぐん名誉めいよ除隊じょたいした。

VI: Anh ấy đã được giải ngũ với danh dự.

🔗 不名誉除隊

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng
Dự danh tiếng; vinh quang
Trừ loại bỏ; trừ
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ