Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
名誉心
[Danh Dự Tâm]
めいよしん
🔊
Danh từ chung
khát vọng danh tiếng
Hán tự
名
Danh
tên; nổi tiếng
誉
Dự
danh tiếng; vinh quang
心
Tâm
trái tim; tâm trí