名誉市民 [Danh Dự Thị Dân]
めいよしみん

Danh từ chung

công dân danh dự

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng
Dự danh tiếng; vinh quang
Thị thị trường; thành phố
Dân dân; quốc gia