名目賃金 [Danh Mục Nhẫm Kim]
めいもくちんぎん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

tiền lương danh nghĩa

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Kim vàng